- Tương thích hoàn toàn với chuẩn DVB-S/DVB-S2 và HD MPEG-2/4 (H264).
- Thu được tín hiệu vệ tinh trên cả hai băng C và Ku.
- Cho phép dò chương trình tự động, dò kênh bằng tay, dò theo vệ tinh.
- Hỗ trợ chức năng thu và giải mã các ứng dụng truyền thông đa phương tiện: Dịch vụ truyền hình độ phân giải cao HDTV, SDTV,Radio(mono, stereo, đa ngôn ngữ), dữ liệu (hình ảnh, văn bản, lịch chương trình - EPG, dữ liệu cá nhân...)
- Giao diện số HDMI hỗ trợ hoàn hảo chất lượng hình ảnh và âm thanh.
- Hỗ trợ hiển thị ảnh đồ họa (PIG).
- Hỗ trợ nhiều chức năng quản lý danh sách chương trình (ưa thích, di chuyển, khóa chương trình, đổi tên và sắp xếp chương trình).
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
- Hỗ trợ cổng Ethernet (cho các ứng dụng trong tương lai).
- Lịch chương trình trong 7 ngày (EPG).
- Đặt lịch chương trình.
- Hỗ trợ đầu ra âm thanh số Dolby (S/PDIF)
- Cập nhật phần mềm qua sóng và USB
- Hỗ trợ tùy chọn âm thanh, ngôn ngữ phụ đề.
Dò kênh
- Kết nối LNB: F-Type, IEC 169-24, Female
- Đầu ra loop: F-Type, IEC 169-24, Female
- Tần số vào: 950 MHz ~ 2150 MHz
- Mức tín hiệu vào: -69 dBm ~ -25 dBm
- Nguồn LNB và Phân cực
Phân cực dọc : +13v (+ 14,5 V ở mức điện thế cao)
Phân cực ngang: +18 V( + 18,5V ở mức điện thế cao)
Dòng điện: Tối đa 400mA (Có bảo vệ quá tải)
- 22KHz Tone: Tần số: 22 ± 0.4 KHzz, Biên độ: 0.7 ± 0.2V
- Điều khiển DiSEqC: Hỗ trợ hoàn toàn 1.0/1.2/ USALS, SCD
- Điều chế: QPSK, 8PSK
- Tốc độ mã (Symbol rate): DVB-S: 2 - 45 Ms/s, DVB-S2: 10 - 30Ms/s (QPSK), 10 - 31Ms/s (8PSK)
- FEC: DVB-S: tự động, ½, 2/3, ¾, 5/6, 7/8
DVB-S2:
QPSK: Tự động 1/2, 3/5, 2/3, 5/6, 8/9, 9/10
8PSK: Tự động 1/2, 3/5, 2/3, 5/6, 8/9, 9/10
Giải mã Video Audio
- Dòng tín hiệu: MPEG-2 ISO/IEC 13818
- Profile: MPEG2 MP@ML, MPEG2 MP@HL, H264 (MPEG4 part10)
Main and High Profile Level 4.1
- Tốc độ đầu vào: Tối đa 15 Mbps
- Tỷ lệ khung hình: 4:3, 16:9
- Độ phân giải: 576i, 576p, 720p, 1080i
Giải mã âm thanh
- MPEG/MusicCam layer I & II, Ac3 downmix, DDP
- Âm thanh: Trái/Phải, mono, Stereo
Bộ nhớ
- FLASH: 8MB
- DDRAM: 128 MB
- EEPROM: 8Kb
Kết nối Âm thanh/Hình ảnh/Dữ liệu
- Hình ảnh
HDMI/HDCP, component (Y,Pr,Pb), CVBS
- Âm thanh
Audio Trái/Phải
Coaxial, SPDIF (Đầu ra âm thanh số)
Dữ liệu: RS232
Ethernet: RJ-45 10/100 Mbps
Cổng USB: USB 2.0
- Nguồn điện
Điện áp nguồn: AC: 100~240V 50/60 Hz
Loại: SMPS
Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W
Bảo vệ: Cầu chì bảo vệ
Kích thước
- Kích thước: 280mm (W) x 45mm(H) x 200mm(D)
- Trọng lượng: 1,3kg
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40oC
- Độ ẩm: < 95%
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét